1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ soaker

soaker

/"soukə/
Danh từ
  • người say be bét, người chè chén lu bù
  • cơn mưa to, cơn mưa như trút nước
  • (số nhiều) quần nỉ ngắn (cho trẻ con còn phải bế)
Kinh tế
  • dụng cụ thấm nước
  • máy rửa nước
Kỹ thuật
  • cơn mưa to
  • cơn mưa trút nước
Hóa học - Vật liệu
  • phòng phản ứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận