Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ soakage
soakage
/"soukidʤ/
Danh từ
sự ngâm vào, sự thấm vào, sự nhúng vào
nước thấm vào
Kỹ thuật
lượng nước tẩm
sự ngâm
sự nhúng
sự tẩm
sự thấm
Hóa học - Vật liệu
nước thấm lọc
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận