1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ soakage

soakage

/"soukidʤ/
Danh từ
  • sự ngâm vào, sự thấm vào, sự nhúng vào
  • nước thấm vào
Kỹ thuật
  • lượng nước tẩm
  • sự ngâm
  • sự nhúng
  • sự tẩm
  • sự thấm
Hóa học - Vật liệu
  • nước thấm lọc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận