1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ snuffers

snuffers

/"snʌfəz/
Danh từ
  • kéo cắt hoa đèn (cũng a pair of snuffers)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận