Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ snuff-coloured
snuff-coloured
/"snʌf,kʌləd/
Tính từ
có màu nâu vàng đậm
Thảo luận
Thảo luận