1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ snuff-coloured

snuff-coloured

/"snʌf,kʌləd/
Tính từ
  • có màu nâu vàng đậm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận