Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ snubbingly
snubbingly
/"snʌbiɳli/
Phó từ
với giọng chỉnh; làm nhục, làm mất mặt, làm cụt vòi
Thảo luận
Thảo luận