Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ snubbing
snubbing
/"snʌbiɳ/
Danh từ
sự chỉnh, sự làm nhục, sự làm mất mặt, sự làm cụt vòi
Hóa học - Vật liệu
sự đẩy-rút ống
kỹ thuật khoan
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Kỹ thuật khoan
Thảo luận
Thảo luận