1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ snowdrop

snowdrop

/"snoudrɔp/
Danh từ
  • cây bạch đầu ông
  • thực vật học hoa giọt tuyết; cây giọt tuyết (họ thuỷ tiên)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận