Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ snowdrop
snowdrop
/"snoudrɔp/
Danh từ
cây bạch đầu ông
thực vật học
hoa giọt tuyết; cây giọt tuyết (họ thuỷ tiên)
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận