Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ snowball
snowball
/"snoubɔ:l/
Danh từ
hòn tuyết, nắm tuyết (để ném nhau)
bánh putđinh táo
Động từ
ném (nhau) bằng hòn tuyết
Thảo luận
Thảo luận