1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ snowball

snowball

/"snoubɔ:l/
Danh từ
  • hòn tuyết, nắm tuyết (để ném nhau)
  • bánh putđinh táo
Động từ
  • ném (nhau) bằng hòn tuyết

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận