1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ snow protection

snow protection

Xây dựng
  • sự che tuyết
  • sự ngăn tuyết
  • tường chắn tuyết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận