Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ snow-plow
snow-plow
/"snou"plau/ (snow-plow) /"snou"plau/
plow)
Danh từ
cái ủi tuyết (gắn ở đầu xe lửa)
Thảo luận
Thảo luận