1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ snow-broth

snow-broth

/"snoubrɔθ/
Danh từ
  • tuyến lẫn nước, tuyết tan
  • rượu ướp lạnh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận