1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ snow-break

snow-break

/"snoubreik/
Danh từ
  • sự tan tuyết
  • cái chắn tuyết, cái gạt tuyết (trên đường sắt...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận