Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ snow-bound
snow-bound
/"snoubaund/
Tính từ
bị nghẽn vì tuyết, không chạy được vì tuyết
Thảo luận
Thảo luận