1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ snow-blind

snow-blind

/"snoublaind/
Tính từ
  • bị chói tuyết (mắt), bị loá vì tuyết

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận