Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ snouty
snouty
/"snu:ti/
Tính từ
giống cái mũi, giống cái mõn
có mũi, có mõm dài
tự cao tự đại; khinh khỉnh
Thảo luận
Thảo luận