Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ snotty
snotty
/"snɔti/
Danh từ
hàng hải
tiếng lóng
trung sĩ hải quân
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận