1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ snottiness

snottiness

/"snɔtinis/
Danh từ
  • sự thò lò mũi xanh
  • tính cáu kỉnh, tính gắt gỏng
  • tiếng lóng tính chó đểu, tính đáng khinh
  • Anh - Mỹ tiếng lóng kiêu kỳ, làm bộ làm tịch; xấc xược
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận