Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ snottiness
snottiness
/"snɔtinis/
Danh từ
sự thò lò mũi xanh
tính cáu kỉnh, tính gắt gỏng
tiếng lóng
tính chó đểu, tính đáng khinh
Anh - Mỹ
tiếng lóng
kiêu kỳ, làm bộ làm tịch; xấc xược
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận