Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ snot
snot
/snɔt/
Danh từ
vuôi, mũi thò lò
tiếng lóng
thằng chó đểu, thằng đáng khinh
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận