1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ snot

snot

/snɔt/
Danh từ
  • vuôi, mũi thò lò
  • tiếng lóng thằng chó đểu, thằng đáng khinh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận