1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ snorkel

snorkel

/"snɔ:kl/ (schnorkel) /"ʃnɔ:kl/
Danh từ
  • ống thông hơi (của tàu ngầm, của người lặn) (cũng snort)
Kỹ thuật
  • ống lặn// ống thở
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận