Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ snorkel
snorkel
/"snɔ:kl/ (schnorkel) /"ʃnɔ:kl/
Danh từ
ống thông hơi (của tàu ngầm, của người lặn) (cũng snort)
Kỹ thuật
ống lặn// ống thở
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận