Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ snogging
snogging
Danh từ
sự ôm ấp vuốt ve và hôn hít
Thảo luận
Thảo luận