1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ snobbery

snobbery

/"snɔbiʃnis/ (snobbery) /"snɔbəri/
Danh từ
  • tính chất trưởng giả học làm sang, tính chất đua đòi
  • sự màu mè, sự điệu bộ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận