1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ snivel

snivel

/"snivl/
Danh từ
  • nước mũi; mũi thò lò
  • sự khót sụt sùi, sự khóc rền rĩ
  • lời nói đạo đức giả, giọng giả nhân giả nghĩa
Nội động từ
  • sổ mũi, thò lò mũi
  • chảy nước mắt nước mũi
  • sụt sùi
  • rên rỉ, than van (làm ra vẻ thương xót...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận