Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ snivel
snivel
/"snivl/
Danh từ
nước mũi; mũi thò lò
sự khót sụt sùi, sự khóc rền rĩ
lời nói đạo đức giả, giọng giả nhân giả nghĩa
Nội động từ
sổ mũi, thò lò mũi
chảy nước mắt nước mũi
sụt sùi
rên rỉ, than van (làm ra vẻ thương xót...)
Thảo luận
Thảo luận