Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ snitch
snitch
/snifʃ/
Danh từ
kẻ mách lẻo; kẻ chỉ điểm
Anh - Mỹ
tiếng lóng
kẻ cắp vặt
ăn cắp vặt
mách lẻo; chỉ điểm
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận