1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ snitch

snitch

/snifʃ/
Danh từ
  • ăn cắp vặt
  • mách lẻo; chỉ điểm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận