1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ snippet

snippet

/"snipit/
Danh từ
  • miếng nhỏ cắt ra; mụn vải
  • (số nhiều) sự hiểu biết vụn vặt, kiến thức vụn vặt
  • (số nhiều) đoạn trích ngắn (trong bản tin, báo...); những thứ linh tinh; những thứ đầu thừa đuôi thẹo
  • Anh - Mỹ tiếng lóng người tầm thường, nhãi ranh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận