Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sniper-scope
sniper-scope
Danh từ
ống ngắm (lắp vào súng) để bắn tỉa
Thảo luận
Thảo luận