1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sniper-scope

sniper-scope

Danh từ
  • ống ngắm (lắp vào súng) để bắn tỉa

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận