Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ snipe
snipe
/snaip/
Danh từ
động vật
chim dẽ giun
quân sự
sự bắn tỉa; phát bắn tỉa
Anh - Mỹ
tiếng lóng
đầu mẩu thuốc lá, đầu mẩu xì gà (hút còn thừa)
Nội động từ
đi săn dẽ giun
quân sự
bắn tỉa
Động từ
quân sự
bắn tỉa (quân địch...)
Kinh tế
chim rẽ giun
Chủ đề liên quan
Động vật
Quân sự
Anh - Mỹ
Tiếng lóng
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận