Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sniffing
sniffing
/"snifiɳ/
Tính từ
khụt khịt, sổ mũi
Danh từ
sự khụt khịt
chứng sổ mũi
Thảo luận
Thảo luận