1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sniffing

sniffing

/"snifiɳ/
Tính từ
  • khụt khịt, sổ mũi
Danh từ
  • sự khụt khịt
  • chứng sổ mũi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận