1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sneeringly

sneeringly

Phó từ
  • cười chế nhạo; miệt thị; chế riễu; cười khinh bỉ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận