1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sneak-thief

sneak-thief

/"sni:kθi:f/
Danh từ
  • kẻ cắp vặt (lấy đồ vật để gần cửa sổ, cửa ra vào), kẻ đánh cắp lén

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận