1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ snatchy

snatchy

/"snætʃi/
Tính từ
  • đứt đoạn, từng khúc, không đều

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận