Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ snatchy
snatchy
/"snætʃi/
Tính từ
đứt đoạn, từng khúc, không đều
Thảo luận
Thảo luận