1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ snarly

snarly

/"snɑ:li/
Tính từ
  • gầm gừ
  • hay cằn nhằn, hay càu nhàu
  • rối, rối beng, rối mù

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận