Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ snare drum
snare drum
/"sneə,drʌm]
Danh từ
trống có dây mặt trống
Thảo luận
Thảo luận