1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ snapshot

snapshot

/"snæpʃɔt/
Danh từ
  • ảnh chụp nhanh
Động từ
  • chụp nhanh
Kỹ thuật
  • ghi nhanh
  • lưu nhanh
Điện lạnh
  • ảnh chụp tức thời
  • chụp nhanh
Xây dựng
  • hình chụp
Toán - Tin
  • sự chọn động
  • sự chụp nhanh
  • sự kết suất nhanh
  • sự kết xuất nhanh
  • sự lưu nhanh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận