1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ snappily

snappily

Phó từ
  • dễ gắt gỏng; dễ cáu kỉnh; cắn cảu, đốp chát
  • đẹp, rất mốt; hợp thời trang
  • nhanh, mạnh mẽ, sống động
  • gọn gàng, thanh nhã
  • đầy hương vị

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận