Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ snappily
snappily
Phó từ
dễ gắt gỏng; dễ cáu kỉnh; cắn cảu, đốp chát
đẹp, rất mốt; hợp thời trang
nhanh, mạnh mẽ, sống động
gọn gàng, thanh nhã
đầy hương vị
Thảo luận
Thảo luận