1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ snap shot

snap shot

/"snæp"ʃɔt/
Danh từ
  • phát súng bắn không cần ngắm, phát súng bắn vảy
Toán - Tin
  • chộp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận