Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ snaky
snaky
/"sneiki/
Tính từ
nhiều rắn
hình rắn
độc ác, nanh ác, quỷ quyệt, thâm hiểm, nham hiểm; bất nhân
Kỹ thuật
ngoằn ngoèo
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận