1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ snaky

snaky

/"sneiki/
Tính từ
  • nhiều rắn
  • hình rắn
  • độc ác, nanh ác, quỷ quyệt, thâm hiểm, nham hiểm; bất nhân
Kỹ thuật
  • ngoằn ngoèo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận