Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ snakeroot
snakeroot
/"sneikru:t/ (snake-root) /"sneikru:t/
root)
Danh từ
cây chữa rắn cắn (nhiều loài cây khác nhau)
Thảo luận
Thảo luận