1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ snakeroot

snakeroot

/"sneikru:t/ (snake-root) /"sneikru:t/
  • root)
Danh từ
  • cây chữa rắn cắn (nhiều loài cây khác nhau)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận