Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ snake-fence
snake-fence
/"sneikfens/
Danh từ
hàng rào chữ chi (bằng thân cây đặt nằm đầu nọ gối vào đầu kia)
Thảo luận
Thảo luận