Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ snaggle-toothed
snaggle-toothed
/snægl,tu:θt/
Tính từ
có răng khểnh
có răng gãy, có răng sứt
Thảo luận
Thảo luận