1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ snaggle-tooth

snaggle-tooth

Danh từ
  • răng mọc chìa, răng khểnh
  • răng sứt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận