1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ snagged-tooth

snagged-tooth

/snægltu:θ/
Danh từ
  • răng khểnh
  • răng gãy, răng sứt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận