1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ snagged

snagged

/snægd/ (snaggy) /"snægi/
Tính từ
  • có cắm cừ, có nhiều cừ, (sông, rạch)
  • có nhiều trở ngại bất trắc
Xây dựng
  • được cắm cừ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận