Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ snagged
snagged
/snægd/ (snaggy) /"snægi/
Tính từ
có cắm cừ, có nhiều cừ, (sông, rạch)
có nhiều trở ngại bất trắc
Xây dựng
được cắm cừ
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận