Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ snack-counter
snack-counter
/"snækbɑ:/ (snack-counter) /"snæk,kauntə/
counter)
Danh từ
quán rượu nhỏ; quán bán quà, xnachba
Thảo luận
Thảo luận