1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ snack-bar

snack-bar

/"snækbɑ:/ (snack-counter) /"snæk,kauntə/
  • counter)
Danh từ
  • quán rượu nhỏ; quán bán quà, xnachba
Kinh tế
  • quán quà
  • quán rượu nhỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận