Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ smutty
smutty
/"smʌti/
Tính từ
có vết bẩn, có vết nhọ nồi
tục tĩu, dâm ô
bị bệnh than (cây)
Thảo luận
Thảo luận