Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ smut
smut
/smʌt/
Danh từ
vết nhọ
nhọ nồi
lời nói tục tĩu; chuyện dâm ô
bệnh than (ở cây)
Động từ
bôi bẩn bằng nhọ nồi
làm nhiễm bệnh than
Nội động từ
bị bệnh than (cây)
Kinh tế
bệnh nấm than
Kỹ thuật
muội than
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận