1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ smut

smut

/smʌt/
Danh từ
  • vết nhọ
  • nhọ nồi
  • lời nói tục tĩu; chuyện dâm ô
  • bệnh than (ở cây)
Động từ
  • bôi bẩn bằng nhọ nồi
  • làm nhiễm bệnh than
Nội động từ
  • bị bệnh than (cây)
Kinh tế
  • bệnh nấm than
Kỹ thuật
  • muội than
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận