1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ smuggler

smuggler

/"smʌglə/
Danh từ
  • người buôn lậu
  • tàu buôn lậu
Kinh tế
  • kẻ buôn lậu
  • kẻ lậu thuế
  • tàu buôn lậu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận