1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ smuggled goods

smuggled goods

Kinh tế
  • hàng lậu
  • hàng lậu thuế
  • hàng nhập lậu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận