1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ smoothspoken

smoothspoken

/"smu:ð,spoukn/ (smooth-tongued) /"smu:ðtʌɳd/
  • tongued)
Tính từ
  • dịu dàng, ngọt xớt; ngọt như mía lùi (người)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận