Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ smoothspoken
smoothspoken
/"smu:ð,spoukn/ (smooth-tongued) /"smu:ðtʌɳd/
tongued)
Tính từ
dịu dàng, ngọt xớt; ngọt như mía lùi (người)
Thảo luận
Thảo luận