1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ smoothness

smoothness

/"smu:ðnis/
Danh từ
  • sự phẳng phiu, sự mượt mà, sự bình lặng
  • sự dễ dàng, sự trôi chảy, sự êm thấm
  • tính dịu dàng; tính nhịp nhàng uyển chuyển
  • tính hoà nhã
  • tính ngọt xớt; vẻ dịu dàng vờ
Kỹ thuật
  • máy đo độ nhẵn (mặt giấy)
Xây dựng
  • độ trơn
Toán - Tin
  • tính trơn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận